Có 2 kết quả:
纏夾二先生 chán jiā èr xiān sheng ㄔㄢˊ ㄐㄧㄚ ㄦˋ ㄒㄧㄢ • 缠夹二先生 chán jiā èr xiān sheng ㄔㄢˊ ㄐㄧㄚ ㄦˋ ㄒㄧㄢ
Từ điển Trung-Anh
annoying muddle-headed person who gabbles unintelligibly
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
annoying muddle-headed person who gabbles unintelligibly
Bình luận 0